Thực đơn
Vệ_tinh_tự_nhiên_của_Sao_Diêm_Vương Bảng dữ liệuTên (phát âm tiếng Anh) | Ảnh | Đường kính trung bình (km) | Khối lượng (×1021 kg) | Bán trục lớn (km) | Chu kỳ quỹ đạo (ngày) | Tâm sai | Độ nghiêng (so với xích đạo Sao Diêm Vương) | Ngày khám phá | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pluto | 2390 | 13.05 ± 0.07 | 2 035* | 6.387 230 | 0.0022 | 0.001° | 1930 | ||||
Pluto I | Charon | /ˈʃærən/,[3] /ˈkɛərən/ | 1207 ± 3 | 1.52 ± 0.06 | 17 536 ± 3* | 6.387 230 | 0.0022 | 0.001° | 1978 | ||
Pluto V | Styx | 10–25 | ? | 42,000 +/- 2000[4] | 20.2 +/- 0.1[4] | ~0 | ? | 27 | 2012 | ||
Pluto II | Nix | /ˈnɪks/ | 46-137 | < 0.002 | 48 708 | 24.856 ± 0.001 | 0.0030 | 0.195° | 2005 | ||
Pluto IV | Kerberos | 13–34 | ? | ~59,000[5] | 32.1[5] | ~0[5] | ? | 2011 | |||
Pluto III | Hydra | /ˈhaɪdrə/ | 61–167 | < 0.002 | 64 749 | 38.206 ± 0.001 | 0.0051 | 0.212° | 2005 |
* Khoảng cách lớn nhất giữa tâm Sao Diêm Vương và Charon là tổng của các bán trục lớn của chúng, 19,571 ± 4 km.
Thực đơn
Vệ_tinh_tự_nhiên_của_Sao_Diêm_Vương Bảng dữ liệuLiên quan
Vệ tinh Galileo Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên Vương Vệ tinh Vệ tinh thông tin Vệ tinh tự nhiên của Sao Hải Vương Vệ tinh tự nhiên của Sao Thổ Vệ tinh tự nhiên của Sao Mộc Vệ tinh tự nhiên của Sao Hỏa Vệ tinh tự nhiên Vệ tinh quan sát Trái ĐấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vệ_tinh_tự_nhiên_của_Sao_Diêm_Vương http://www.space.com/scienceastronomy/051031_pluto... http://www.boulder.swri.edu/plutonews/ http://www.boulder.swri.edu/~buie/pluto/plutomap1.... http://wwwsa.boulder.swri.edu/P1P2_motion.avi http://nssdc.gsfc.nasa.gov/planetary/factsheet/plu... http://ssd.jpl.nasa.gov/?sat_elem http://www.nasa.gov/vision/universe/solarsystem/hu... http://web.archive.org/20051103015332/cfa-www.harv... http://web.archive.org/20060628040224/cfa-www.harv... http://arxiv.org/abs/astro-ph/0511837